Có 2 kết quả:
trại • tái
Tổng nét: 14
Bộ: miên 宀 (+11 nét), bối 貝 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱𡨄贝
Nét bút: 丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フノ丶
Thương Hiệt: JTCO (十廿金人)
Unicode: U+8D5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đền ơn, báo ơn
2. thi tài
2. thi tài
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賽.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thi, đua: 田徑賽 Thi điền kinh;
② (văn) Trả ơn, báo đền: 賽神 Tế báo ơn thần;
③ Hơn: 一個賽一個 Người này hơn người kia;
④ Ngang với: 賽眞的 Như thật vậy, giống như thật, rất giống.
② (văn) Trả ơn, báo đền: 賽神 Tế báo ơn thần;
③ Hơn: 一個賽一個 Người này hơn người kia;
④ Ngang với: 賽眞的 Như thật vậy, giống như thật, rất giống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賽
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đền ơn, báo ơn
2. thi tài
2. thi tài
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賽.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thi, đua: 田徑賽 Thi điền kinh;
② (văn) Trả ơn, báo đền: 賽神 Tế báo ơn thần;
③ Hơn: 一個賽一個 Người này hơn người kia;
④ Ngang với: 賽眞的 Như thật vậy, giống như thật, rất giống.
② (văn) Trả ơn, báo đền: 賽神 Tế báo ơn thần;
③ Hơn: 一個賽一個 Người này hơn người kia;
④ Ngang với: 賽眞的 Như thật vậy, giống như thật, rất giống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賽