Có 1 kết quả:
thiệm
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cấp giúp
2. phong phú, đầy đủ
2. phong phú, đầy đủ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 贍.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cho tiền của, cung cấp: 贍養父母 Phụng dưỡng cha mẹ; 贍卹 Cứu tế;
② Đầy đủ, phong phú, dồi dào, sung túc: 力不贍也 Không đủ sức.
② Đầy đủ, phong phú, dồi dào, sung túc: 力不贍也 Không đủ sức.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 贍