Có 1 kết quả:

tẩu lang

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Hành lang. ◇Mao Thuẫn 茅盾: “Khóa quá nhất cá tẩu lang tựu thị tiểu học nhị niên cấp đích khóa thất liễu” 跨過一個走廊就是小學二年級的課室了 (Hồng 虹, Lục).
2. Dải đất ở giữa hai khu vực. ◎Như: “không trung tẩu lang” 空中走廊 (tiếng Anh: air corridor, flight corridor).