Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
điệt,
trậtTổng nét: 12
Bộ:
tẩu 走 (+5 nét)
Hình thái:
⿺走失Nét bút:
一丨一丨一ノ丶ノ一一ノ丶Thương Hiệt: GOHQO (土人竹手人)
Unicode:
U+8D83Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận