Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
toa
趖
Âm Hán Việt:
toa
Tổng nét: 14
Bộ:
tẩu 走
(+7 nét)
Hình thái:
⿺
走
坐
Nét bút:
一丨一丨一ノ丶ノ丶ノ丶一丨一
Thương Hiệt: GOOOG (土人人人土)
Unicode:
U+8D96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
so1
Tự hình
1
Một số bài thơ có sử dụng
•
Thái tang tử (Bạch y thường bằng chu lan lập) - 採桑子(白衣裳憑朱欗立)
(
Nạp Lan Tính Đức
)
Bình luận
0
1
/1
toa
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đang ngồi mà có ý định đi, định chạy.