Có 1 kết quả:

toa
Âm Hán Việt: toa
Tổng nét: 14
Bộ: tẩu 走 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノ丶ノ丶一丨一
Thương Hiệt: GOOOG (土人人人土)
Unicode: U+8D96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: so1

Tự hình 1

1/1

toa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đang ngồi mà có ý định đi, định chạy.