Có 2 kết quả:
bác • báo
Tổng nét: 10
Bộ: túc 足 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊勺
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: RMPI (口一心戈)
Unicode: U+8DB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ, bō ㄅㄛ, páo ㄆㄠˊ, zhī ㄓ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ホウ (hō), ヒョウ (hyō), サク (saku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Quảng Đông: paau3
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ホウ (hō), ヒョウ (hyō), サク (saku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Quảng Đông: paau3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giậm chân
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Thình thịch, bành bạch (tiếng giậm chân trên đất).
2. (Động) Giẫm, đạp chân.
3. Một âm là “báo”. (Động) Nhảy lên.
2. (Động) Giẫm, đạp chân.
3. Một âm là “báo”. (Động) Nhảy lên.
Từ điển Thiều Chửu
① Giậm chân bành bạch.
② Một âm là báo. Nhảy nhót.
② Một âm là báo. Nhảy nhót.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng giậm chân (đành đạch).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bác bác 趵趵 — Một âm khác là Báo.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nhảy nhót.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhẩy coa lên — Một âm khác là Bác.