Có 1 kết quả:

bành
Âm Hán Việt: bành
Tổng nét: 11
Bộ: túc 足 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一フノ
Thương Hiệt: RMYHS (口一卜竹尸)
Unicode: U+8DBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con ngựa cẳng cong — Cong queo, tà vậy, không thắng thắn.