Có 3 kết quả:
bà • bá • bả
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngồi xổm.
2. Một âm là “bà”. (Động) Trẻ con bò.
2. Một âm là “bà”. (Động) Trẻ con bò.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngồi xổm
2. bò đi
2. bò đi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngồi xổm.
2. Một âm là “bà”. (Động) Trẻ con bò.
2. Một âm là “bà”. (Động) Trẻ con bò.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngồi xổm.
② Bò đi.
② Bò đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngồi xổm;
② Bò đi.
② Bò đi.