Có 1 kết quả:

dược
Âm Hán Việt: dược
Tổng nét: 11
Bộ: túc 足 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: RMHK (口一竹大)
Unicode: U+8DC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nôm: dược
Âm Quảng Đông: joek3, joek6, tik1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

dược

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nhảy lên
2. háo hức, hăm hở

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 躍.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhảy lên, vọt: 跳躍 Nhảy vọt; 一躍上馬背 Nhảy thót lên lưng ngựa;
② Háo hức, hăm hở.【躍躍慾試】dược dược dục thí [yuè yuèyùshì] Háo hức muốn làm thử, náo nức đòi thử.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 躍