Có 1 kết quả:
dược
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhảy lên
2. háo hức, hăm hở
2. háo hức, hăm hở
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 躍.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhảy lên, vọt: 跳躍 Nhảy vọt; 一躍上馬背 Nhảy thót lên lưng ngựa;
② Háo hức, hăm hở.【躍躍慾試】dược dược dục thí [yuè yuèyùshì] Háo hức muốn làm thử, náo nức đòi thử.
② Háo hức, hăm hở.【躍躍慾試】dược dược dục thí [yuè yuèyùshì] Háo hức muốn làm thử, náo nức đòi thử.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 躍