Có 1 kết quả:

sế
Âm Hán Việt: sế
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨一フ
Thương Hiệt: RMPT (口一心廿)
Unicode: U+8DC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), テイ (tei), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): こ.える (ko.eru)
Âm Quảng Đông: jai6

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vượt qua. Bước quá đi.