Có 1 kết quả:
tiễn
Âm Hán Việt: tiễn
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⻊㐱
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: RMOHH (口一人竹竹)
Unicode: U+8DC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⻊㐱
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: RMOHH (口一人竹竹)
Unicode: U+8DC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): デン (den), ネン (nen), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Quảng Đông: nin2, nin5
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Quảng Đông: nin2, nin5
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tiễn 踐.