Có 2 kết quả:
kha • khả
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngồi xổm
2. bò đi
2. bò đi
Từ điển Trần Văn Chánh
【跁左】bà kha [páqia] (văn) ① Ngồi xổm;
② Bò đi.
② Bò đi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chùn lại, không chịu bước tới.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【跁左】bả khả [bàqiă] (văn) ① Đi;
② Không chịu tiến tới.
② Không chịu tiến tới.