Có 1 kết quả:
san
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bàn san 蹣跚,蹒跚)
Từ điển trích dẫn
1. “Bàn san” 蹣跚: xem “bàn” 蹣.
Từ điển Thiều Chửu
① Bàn san 蹣跚. Xem chữ bàn 蹣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蹣跚 [pánshan].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bàn san 蹣跚: Dáng đi khập khiễng, như người thọt chân — Dáng đi uốn lượn.
Từ ghép 2