Có 1 kết quả:
tích tượng
Từ điển trích dẫn
1. Dấu vết, hiện tượng... (có thể dùng để truy tầm, tra xét). ◎Như: “căn cứ chủng chủng tích tượng hiển thị tha hữu trọng đại thiệp án hiềm nghi” 根據種種跡象顯示, 他有重大涉案嫌疑.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0