Có 1 kết quả:
trù
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: trì trù 踟躊)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “trù” 蹰.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ trù 蹰.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh