Có 1 kết quả:
thuyên
Âm Hán Việt: thuyên
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⻊全
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: RMOMG (口一人一土)
Unicode: U+8DE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⻊全
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: RMOMG (口一人一土)
Unicode: U+8DE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ, zhuān ㄓㄨㄢ, zūn ㄗㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), シュン (shun), ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): け.る (ke.ru)
Âm Quảng Đông: cyun4
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), シュン (shun), ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): け.る (ke.ru)
Âm Quảng Đông: cyun4
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nép, nằm phục
2. đá hất
2. đá hất
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nép, nằm phục.
2. (Động) Đá hất.
2. (Động) Đá hất.
Từ điển Thiều Chửu
① Nép, nằm phục.
② Đá hất.
② Đá hất.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nằm nép xuống, nép mình xuống;
② Đá hất.
② Đá hất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bò thấp xuống.