Có 1 kết quả:

khiêu vũ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Nhảy múa (theo điệu nhạc). § Cũng gọi là “vũ đạo” 舞蹈. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: “Chiêu liễu kỉ cá ca kĩ, khiêu vũ liễu bán điểm chung, khước hoa đáo bách thập khối dương tiền” 招了幾個歌妓, 跳舞了半點鐘, 卻花到百十塊洋錢 (Đệ ngũ nhất hồi).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhảy múa — Ngày nay chỉ một thú giải trí Tây phương, trong đó đàn ông đàn bà từng cặp dìu nhau bước hoặc nhảy theo nhạc. Ta gọi là Nhảy đầm.