Có 2 kết quả:
khiêu • nghiêu
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊尧
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一フノ一ノフ
Thương Hiệt: RMJPU (口一十心山)
Unicode: U+8DF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cất chân lên, giơ chân
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蹺.
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cất... lên, nhón... lên: 蹺起腳 Nhón chân lên; 高蹺 Cà kheo;
② Giơ ra, đưa ra: 蹺起大姆指稱贊 Giơ ngón tay cái ra khen ngợi;
③ Cà kheo.
② Giơ ra, đưa ra: 蹺起大姆指稱贊 Giơ ngón tay cái ra khen ngợi;
③ Cà kheo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蹺