Có 4 kết quả:
kiểu • nghiêu • tê • tễ
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mạnh mẽ, gan dạ, dũng cảm;
② Kiêu căng, kiêu ngạo, hống hách.
② Kiêu căng, kiêu ngạo, hống hách.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蹻
giản thể
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
giản thể