Có 1 kết quả:

ky
Âm Hán Việt: ky
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: RMTMC (口一廿一金)
Unicode: U+8E11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あしあと (ashiato)
Âm Quảng Đông: kei1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

ky

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngồi xổm.