Có 1 kết quả:
tích
Âm Hán Việt: tích
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊昔
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: RMTA (口一廿日)
Unicode: U+8E16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊昔
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: RMTA (口一廿日)
Unicode: U+8E16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: jí ㄐㄧˊ
Âm Nôm: tếch, tích
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Quảng Đông: zik1
Âm Nôm: tếch, tích
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Quảng Đông: zik1
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vượt qua
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bước bước lớn. Dạng chân mà bước.