Có 1 kết quả:
cúc
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊匊
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RMPFD (口一心火木)
Unicode: U+8E18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. quả bóng da
2. nuôi nấng
3. cong, khom
2. nuôi nấng
3. cong, khom
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Quả bóng da. § Cũng gọi là “cầu” 毬.
Từ điển Thiều Chửu
① Có khi dùng như chữ cúc 鞠.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鞠 (bộ 革).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quả cầu để đá bằng chân.