Có 1 kết quả:
cúc
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. quả bóng da
2. nuôi nấng
3. cong, khom
2. nuôi nấng
3. cong, khom
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Quả bóng da. § Cũng gọi là “cầu” 毬.
Từ điển Thiều Chửu
① Có khi dùng như chữ cúc 鞠.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鞠 (bộ 革).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quả cầu để đá bằng chân.