Có 1 kết quả:
quyền
Âm Hán Việt: quyền
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊卷
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: RMFQU (口一火手山)
Unicode: U+8E21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊卷
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: RMFQU (口一火手山)
Unicode: U+8E21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nôm: quyền
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かが.む (kaga.mu)
Âm Quảng Đông: kyun4
Âm Nôm: quyền
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かが.む (kaga.mu)
Âm Quảng Đông: kyun4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
co quắp
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Co chân lại.
Từ ghép 1