Có 2 kết quả:
thái • thải
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dẫm lên. Đạp lên.
phồn thể
Từ điển phổ thông
giẫm lên
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giẫm, đạp chân lên. § Cũng như “thải” 跴. ◎Như: “vật thải thảo bì” 勿踩草皮 đừng giẫm lên bãi cỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ thải 跴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 跴.