Có 2 kết quả:
chí • trí
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vấp váp
2. trở ngại
2. trở ngại
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vấp: 顛躓 Vấp ngã;
② Vấp váp, thất bại: 屢試屢躓 Thử mãi vẫn thất bại.
② Vấp váp, thất bại: 屢試屢躓 Thử mãi vẫn thất bại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 躓
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 躓.