Có 1 kết quả:

trịch
Âm Hán Việt: trịch
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶ノ一一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: XRMTK (重口一廿大)
Unicode: U+8E2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Âm Nôm: trịch
Âm Quảng Đông: zaak6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

trịch

giản thể

Từ điển phổ thông

chùn bước, trù trừ, do dự

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 躑.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chùn bước, chần chừ, do dự (như 蹢). 【躑躅】trịch trục [zhízhú] (văn) Chần chừ, trù trừ, do dự, chùng chình. Cv. 蹢躅.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 躑

Từ ghép 1