Có 2 kết quả:
du • dũ
Âm Hán Việt: du, dũ
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊俞
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: RMOMN (口一人一弓)
Unicode: U+8E30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊俞
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: RMOMN (口一人一弓)
Unicode: U+8E30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nôm: du
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): こ.える (ko.eru)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Nôm: du
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): こ.える (ko.eru)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 15
Một số bài thơ có sử dụng
• Canh Tý xuân, hạ kiêm đốc đồng quyến đài tham nhung hoàn cán - 庚子春賀兼督同眷台參戎完幹 (Phan Huy Ích)
• Khổ vũ hành - 苦雨行 (Phương Hồi)
• Lưu Hoa Môn - 留花門 (Đỗ Phủ)
• Phụng tống Vương Tín Châu Ngâm bắc quy - 奉送王信州崟北歸 (Đỗ Phủ)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
• Tái du Tam Điệp sơn - 再踰三疊山 (Nguyễn Du)
• Thu hoài kỳ 8 - 秋懷其八 (Nguyễn Lộ Trạch)
• Tiên nhân thiên - 仙人篇 (Tào Thực)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
• Tương Mai tích biệt - 湘梅惜別 (Phan Huy Ích)
• Khổ vũ hành - 苦雨行 (Phương Hồi)
• Lưu Hoa Môn - 留花門 (Đỗ Phủ)
• Phụng tống Vương Tín Châu Ngâm bắc quy - 奉送王信州崟北歸 (Đỗ Phủ)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
• Tái du Tam Điệp sơn - 再踰三疊山 (Nguyễn Du)
• Thu hoài kỳ 8 - 秋懷其八 (Nguyễn Lộ Trạch)
• Tiên nhân thiên - 仙人篇 (Tào Thực)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
• Tương Mai tích biệt - 湘梅惜別 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
quá, vượt ra ngoài
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Leo qua, trèo qua, vượt qua. § Cũng như “du” 逾. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Lão ông du tường tẩu” 老翁踰墻走 (Thạch Hào lại 石壕吏) Ông lão trèo tường trốn.
2. (Tính) Xa. ◇Lễ Kí 禮記: “Vô du ngôn” 毋踰言 (Đầu hồ 投壺) Đừng nói lời xa vời không thực.
2. (Tính) Xa. ◇Lễ Kí 禮記: “Vô du ngôn” 毋踰言 (Đầu hồ 投壺) Đừng nói lời xa vời không thực.
Từ điển Thiều Chửu
① Leo qua, trèo qua, vượt qua. Ðỗ Phủ 杜甫: Lão ông du tường tẩu 老翁踰墻走 (Thạch Hào lại 石壕吏) ông lão trèo tường trốn.
② Xa.
② Xa.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Leo qua, trèo qua, vượt quá, quá (như 逾, bộ 辶): 老翁踰墻走 Ông lão trèo tường trốn (Đỗ Phủ: Thạch Hào lại); 年踰六十 Tuổi đã quá 60; 踰限 Quá hạn;
② (văn) Hơn nữa: 踰甚 Quá quắt, quá mức;
③ (văn) Xa.
② (văn) Hơn nữa: 踰甚 Quá quắt, quá mức;
③ (văn) Xa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vượt qua — Xa xôi.
phồn thể
Từ điển phổ thông
quá, vượt ra ngoài