Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: RMJKA (口一十大日)
Unicode: U+8E37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: chứa, đổ, đủ, trở
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): ななめにゆく (nanameniyuku)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1