Có 1 kết quả:

đề
Âm Hán Việt: đề
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノノ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: RMHYU (口一竹卜山)
Unicode: U+8E4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄉㄧˋ, ㄊㄧˊ
Âm Nôm: đề
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): ひづめ (hizume)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tai4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/1

đề

phồn thể

Từ điển phổ thông

móng, vó (ngựa)

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “đề” 蹄.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ đề 蹄.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蹄.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Đề 蹏 — Đi mau. Chạy.