Có 2 kết quả:
bàn • man
giản thể
Từ điển phổ thông
vượt qua
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蹣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đi khập khiễng.【蹣跚】bàn san [pán shan] Khập khiễng. Cv. 盤跚.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蹣
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蹣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xéo, giẫm chân lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蹣