Có 2 kết quả:

khuếkhuể
Âm Hán Việt: khuế, khuể
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一フ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RMPMC (口一心一金)
Unicode: U+8E5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kuǐ ㄎㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ひとあし (hitoashi)
Âm Quảng Đông: kwai2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

khuế

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Cùng nghĩa với chữ “khuể” 跬.

khuể

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nửa bước chân, bước một chân
2. thời gian ngắn

Từ điển Thiều Chửu

① Cùng nghĩa với chữ khuể 跬.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 跬.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Khuể 跬— Các âm khác là Khoảnh, Khuynh.