Có 1 kết quả:
tích
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊責
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RMQMC (口一手一金)
Unicode: U+8E5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: jī ㄐㄧ, jì ㄐㄧˋ
Âm Nôm: tích
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): あと (ato)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: zik1
Âm Nôm: tích
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): あと (ato)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: zik1
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Ái Ái ca - 愛愛歌 (Từ Tích)
• Bạch Hoa công chúa - 白花公主 (Lý Trần Thản)
• Du Tương Sơn tự kỳ 1 - 遊湘山寺其一 (Phan Huy Thực)
• Đông Đồn nguyệt dạ - 東屯月夜 (Đỗ Phủ)
• Hoa Lư xứ - 花蘆處 (Tạ Đình Huy)
• Hoàng Châu - 黃州 (Lục Du)
• Phiếm nguyệt - 泛月 (Tùng Thiện Vương)
• Thần nghệ Siêu Sư viện độc thiền kinh - 晨詣超師院讀禪經 (Liễu Tông Nguyên)
• Trịnh Châu ngoạ bệnh đắc đồng bộ sao lục Vưu Đồng đề tụng Lã Tiên từ thi thiên nhân vong bỉ lậu lâm hành bộ vận phụng đại đề duyên chi tác kỳ 1 - 鄭州臥病得同部抄錄尤侗題頌呂僊祠詩篇因忘鄙陋臨行步韻奉代題緣之作其一 (Trịnh Hoài Đức)
• Từ công - 徐公 (Tạ Đình Huy)
• Bạch Hoa công chúa - 白花公主 (Lý Trần Thản)
• Du Tương Sơn tự kỳ 1 - 遊湘山寺其一 (Phan Huy Thực)
• Đông Đồn nguyệt dạ - 東屯月夜 (Đỗ Phủ)
• Hoa Lư xứ - 花蘆處 (Tạ Đình Huy)
• Hoàng Châu - 黃州 (Lục Du)
• Phiếm nguyệt - 泛月 (Tùng Thiện Vương)
• Thần nghệ Siêu Sư viện độc thiền kinh - 晨詣超師院讀禪經 (Liễu Tông Nguyên)
• Trịnh Châu ngoạ bệnh đắc đồng bộ sao lục Vưu Đồng đề tụng Lã Tiên từ thi thiên nhân vong bỉ lậu lâm hành bộ vận phụng đại đề duyên chi tác kỳ 1 - 鄭州臥病得同部抄錄尤侗題頌呂僊祠詩篇因忘鄙陋臨行步韻奉代題緣之作其一 (Trịnh Hoài Đức)
• Từ công - 徐公 (Tạ Đình Huy)
Bình luận 0