Có 1 kết quả:

tích
Âm Hán Việt: tích
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RMQMC (口一手一金)
Unicode: U+8E5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄐㄧˋ
Âm Nôm: tích
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): あと (ato)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zik1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

tích

phồn thể

Từ điển phổ thông

dấu vết, dấu tích

Từ điển trích dẫn

1. Cùng nghĩa với chữ “tích” 跡.

Từ điển Thiều Chửu

① Cùng nghĩa với chữ tích 跡.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 跡.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tích 跡.

Từ ghép 4