Có 1 kết quả:
thương
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊將
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ丨一ノノフ丶丶一丨丶
Thương Hiệt: RMVMI (口一女一戈)
Unicode: U+8E61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lượng thương 踉蹡)
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Lượng thương” 踉蹡: xem “lượng” 踉.
Từ điển Thiều Chửu
① Lượng thương 踉蹡. Xem chữ lượng 踉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đi, chuyển động;
② Đi khập khiễng. Xem 踉蹌 [liàngqiàng].
② Đi khập khiễng. Xem 踉蹌 [liàngqiàng].
Từ ghép 1