Có 1 kết quả:

thương
Âm Hán Việt: thương
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ丨一ノノフ丶丶一丨丶
Thương Hiệt: RMVMI (口一女一戈)
Unicode: U+8E61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ, qiàng ㄑㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ヨウ (yō), ソウ (sō)
Âm Quảng Đông: coeng1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

thương

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: lượng thương 踉蹡)

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) “Lượng thương” 踉蹡: xem “lượng” 踉.

Từ điển Thiều Chửu

① Lượng thương 踉蹡. Xem chữ lượng 踉.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đi, chuyển động;
② Đi khập khiễng. Xem 踉蹌 [liàngqiàng].

Từ ghép 1