Có 2 kết quả:
bính • băng
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊崩
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ丨ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: RMUBB (口一山月月)
Unicode: U+8E66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể