Có 2 kết quả:
bính • băng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhảy lên
2. nảy ra, phát sinh ra
2. nảy ra, phát sinh ra
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhảy lên khỏi đất, nhảy nhót: 歡蹦亂跳 Vui mừng nhảy nhót; 整天蹦蹦跳跳的 Nhảy múa tối ngày. Xem 躂 (1).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhẩy cao lên khỏi mặt đất.
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhảy lên
2. nảy ra, phát sinh ra
2. nảy ra, phát sinh ra
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhảy. ◎Như: “hồ băng loạn khiêu” 胡蹦亂跳.