Có 1 kết quả:
quỳnh
Âm Hán Việt: quỳnh
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊矞
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: RMNHB (口一弓竹月)
Unicode: U+8E6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊矞
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: RMNHB (口一弓竹月)
Unicode: U+8E6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jú ㄐㄩˊ
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngọc quỳnh