Có 1 kết quả:
tiên
phồn thể
Từ điển phổ thông
chùn bước, do dự
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 躚. 蹁蹮】 biển tiên [piánxian] Xem 蹁躚.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tiên 躚.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng