Có 1 kết quả:

tiên
Âm Hán Việt: tiên
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨フ丨丨一一ノ丶フ一フ
Thương Hiệt: RMMWU (口一一田山)
Unicode: U+8E6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ
Âm Quảng Đông: sin1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

tiên

phồn thể

Từ điển phổ thông

chùn bước, do dự

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 躚. 蹁蹮】 biển tiên [piánxian] Xem 蹁躚.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tiên 躚.