Âm Hán Việt: tiên Tổng nét: 19 Bộ: túc 足 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⻊⿳覀大巳 Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨フ丨丨一一ノ丶フ一フ Thương Hiệt: RMMWU (口一一田山) Unicode: U+8E6E Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp