Có 1 kết quả:

cứ
Âm Hán Việt: cứ
Tổng nét: 20
Bộ: túc 足 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨一フノ一フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: RMYPO (口一卜心人)
Unicode: U+8E86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: geoi3

Tự hình 1

Chữ gần giống 9

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Cứ 踞.