Có 1 kết quả:

trù
Âm Hán Việt: trù
Tổng nét: 21
Bộ: túc 足 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: RMGNI (口一土弓戈)
Unicode: U+8E8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ
Âm Nôm: trù
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チュ (chu), シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): ためら.う (tamera.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cau4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

trù

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: trì trù 踟躊)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) § Xem “trù trừ” 躊躇.

Từ điển Thiều Chửu

① Trù trừ 躊躇. Xem chữ trừ 躇.

Từ điển Trần Văn Chánh

【躊躇】trù trừ [chóuchú] (văn) Do dự, chần chừ, trù trừ, dùng dằng: 躊躇不前 Do dự không tiến lên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Trù 躕.

Từ ghép 2