Có 1 kết quả:

trịch
Âm Hán Việt: trịch
Tổng nét: 21
Bộ: túc 足 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶ノ一丨フノフ一一一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: RMTKL (口一廿大中)
Unicode: U+8E91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Âm Nôm: trịch
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): しゃが.む (shaga.mu), たちもとお.る (tachimotō.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaak6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

1/1

trịch

phồn thể

Từ điển phổ thông

chùn bước, trù trừ, do dự

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “trịch trục” 躑躅.
2. § Cũng viết là “trịch” 蹢.

Từ điển Thiều Chửu

① Cùng nghĩa với chữ trịch 蹢.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chùn bước, chần chừ, do dự (như 蹢). 【躑躅】trịch trục [zhízhú] (văn) Chần chừ, trù trừ, do dự, chùng chình. Cv. 蹢躅.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngừng chân. Như chữ Trịch 蹢.

Từ ghép 1