Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: vệ
Tổng nét: 23
Bộ: túc 足 (+16 nét)
Hình thái: ⿱䘙足
Nét bút: ノノ丨フ丨一丨フ一一丨フ丨一一丨丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: XHNRY (重竹弓口卜)
Unicode: U+8E9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: túc 足 (+16 nét)
Hình thái: ⿱䘙足
Nét bút: ノノ丨フ丨一丨フ一一丨フ丨一一丨丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: XHNRY (重竹弓口卜)
Unicode: U+8E9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), エ (e), カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), エ (e), カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0