Có 1 kết quả:
toàn
Tổng nét: 23
Bộ: túc 足 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊赞
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
Thương Hiệt: RMHUO (口一竹山人)
Unicode: U+8E9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 17
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ngoi lên, vụt lên, xông lên
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngoi lên, vụt lên, xông lên: 燕子躦天兒 Con én bay vụt lên trời.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 躦