Âm Hán Việt: tiết Tổng nét: 23 Bộ: túc 足 (+16 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱薛足 Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一丨一ノ丶 Thương Hiệt: THJO (廿竹十人) Unicode: U+8EA0 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp