Có 1 kết quả:
cù
Âm Hán Việt: cù
Tổng nét: 25
Bộ: túc 足 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊瞿
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: RMBUG (口一月山土)
Unicode: U+8EA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 25
Bộ: túc 足 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊瞿
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: RMBUG (口一月山土)
Unicode: U+8EA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trườn di, cũng nói là Cù cù.