Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thân tài
1
/1
身材
thân tài
Từ điển trích dẫn
1. Thân hình, thân thể. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Phấn diện chu thần, thân tài tuấn tiếu, cử chỉ phong lưu” 粉面硃脣, 身材俊俏, 舉止風流 (Đệ thất hồi) Má phấn môi son, thân hình tuấn tú, đi đứng phong nhã.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tạp thi kỳ 10 (Hối tương lệ nhãn hướng đông khai) - 雜詩其十(悔將淚眼向東開)
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
Bình luận
0