Có 1 kết quả:
cung
Âm Hán Việt: cung
Tổng nét: 13
Bộ: thân 身 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰身吕
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: HHRR (竹竹口口)
Unicode: U+8EB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thân 身 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰身吕
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: HHRR (竹竹口口)
Unicode: U+8EB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): み (mi)
Âm Hàn: 궁
Âm Quảng Đông: gung1
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): み (mi)
Âm Hàn: 궁
Âm Quảng Đông: gung1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thân thể, mình
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “cung” 躬.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ cung 躬.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cung 躬.