Có 2 kết quả:
khoả • loã
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lộ ra, hiện ra
2. trần truồng
2. trần truồng
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 裸 (bộ 衣).
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lộ ra, hiện ra
2. trần truồng
2. trần truồng
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 裸 (bộ 衣).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thân thể trần truồng. Dùng như chữ Loã 裸.