Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
quân phủ
1
/1
軍府
quân phủ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nơi vị võ tướng đóng bản doanh — Cơ quan làm việc của binh đội.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Phiếm Thái Hồ thư sự, ký Vi Chi - 泛太湖書事,寄微之
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tại Kim nhật tác kỳ 1 - 在金日作其一
(
Vũ Văn Hư Trung
)
•
Thính nữ đạo sĩ Biện Ngọc Kinh đàn cầm ca - 聽女道士卞玉京彈琴歌
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
Bình luận
0