Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
quân thực
1
/1
軍食
quân thực
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Việc nuôi ăn binh đội — Đồ ăn dùng cho binh đội. Như: Quân lương.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Sơn đầu lộc - 山頭鹿
(
Trương Tịch
)
•
Tống Vi Phúng thướng Lãng Châu lục sự tham quân - 送韋諷上閬州錄事參軍
(
Đỗ Phủ
)
•
Tuế yến hành - 歲晏行
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0