Có 1 kết quả:

vệ
Âm Hán Việt: vệ
Tổng nét: 10
Bộ: xa 車 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨フ一
Thương Hiệt: JJR (十十口)
Unicode: U+8ECE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wai6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

vệ

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đầu trục bánh xe.