Có 1 kết quả:

linh
Âm Hán Việt: linh
Tổng nét: 11
Bộ: xa 車 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ丶丶フ
Thương Hiệt: JJOIN (十十人戈弓)
Unicode: U+8EE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/1

linh

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. khuôn vuông trong hòm xe
2. bánh xe

Từ điển Thiều Chửu

① Cái khuôn vuông trong hòm xe, làm như chấn song cửa sổ vậy, có khi viết là 䡼.
② Bánh xe.